Hyundai Elantra 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Hyundai Elantra 2024
Thương hiệu | Hyundai |
Loại xe | Xe Sedan ❭ Xe Sedan Hyundai |
Phân khúc | Xe Sedan hạng C |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 599 đến 799 triệu |
Hyundai Elantra All New là một mẫu xe Sedan cỡ C thuộc thế hệ thứ 7. Lần nâng cấp này đã mang đến một sự đột phá hoàn toàn về ngoại hình so với phiên bản tiền nhiệm. Xe sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại, kèm theo trang bị cao cấp. Điều này giúp Elantra luôn sẵn sàng để tạo nên ấn tượng và đáp ứng mọi kỳ vọng của bạn ở mọi khía cạnh.
Về tổng thể kích thước, Hyundai Elantra có kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4675 x 1825 x 1440 mm, Với chiều dài cơ sở 2720 mm. Khoảng sáng gầm xe là 150 mm và kích thước lốp xe là 195/65R15 (1.6AT Tiêu chuẩn), 205/55R16 (1.6 AT), 225/45R17 (2.0AT), 235/40R18 (N Line).
Trong lần ra mắt tại thị trường Việt Nam, Hyundai Elantra được cung cấp với 6 màu sắc lựa chọn: Xám Kim loại, Đen, Đỏ, Xanh Dương, Trắng, Ghi Vàng. Đồng thời, có tổng cộng 4 phiên bản: 1.6AT Tiêu chuẩn, 1.6AT, 2.0AT, và NLine, với giá bán lần lượt là 599 triệu đồng, 669 triệu đồng, 729 triệu đồng và 799 triệu đồng.
Ngoại thất Hyundai Elantra
Hyundai Elantra All New sở hữu một diện mạo lôi cuốn, được tạo nên dựa trên triết lý thiết kế “Sensuous Sportiness” – sự kết hợp tuyệt vời giữa thể thao và sự quyến rũ. Xe sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi thách thức.
Thiết kế khác biệt với phần lưới tản nhiệt “Parametric Dynamics” tạo thiết kế mạnh mẽ, góc cạnh, thể thao cho Elantra |
Ðèn chiếu sáng LED (Phiên bản 1.6 AT/2.0 AT/N Line) |
Cụm đèn hậu dạng LED (Phiên bản 1.6 AT/2.0 AT/N Line) |
Vành hợp kim 17 inch 2 tone màu (Phiên bản 2.0 AT) |
Vành hợp kim 18 inch 2 tone màu (Phiên bản N Line) |
Nội thất Hyundai Elantra
Với các đường nét tinh tế mang tính thể thao, Elantra mới toát lên sự hài hòa trong không gian nội thất và lan tỏa không khí thể thao sôi động trong khoang lái. Thiết kế nội thất tập trung vào trải nghiệm người lái, tạo ra một bố trí thân thiện và dễ sử dụng.
Màn hình giải trí 10.25 inch |
Màn hình thông tin digital 10.25 inch |
Khởi động bằng nút bấm |
Sưởi và làm mát ghế |
Sạc không dây |
Ðiều hòa tự động |
Động cơ – vận hành – An toàn Hyundai Elantra
Hyundai Elantra All New được trang bị khung gầm hoàn toàn mới, đảm bảo tính vững chắc và đồng thời tăng cường hệ thống an toàn. Bên cạnh đó, việc trang bị động cơ Smartstream 1.6 T-GDi mới đã giúp Elantra khẳng định vị thế mạnh mẽ nhất trong phân khúc.
- Camera lùi
- Hệ thống cảm biến sau (1.6 AT)
- Hệ thống cảm biến trước/sau (2.0 AT, N Line)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (ESC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
- Hệ thống túi khí: 2 hoặc 6
Hệ thống cảm biến áp suất lốp |
Phanh tay điện tử |
Camera lùi |
Cảm biến lùi |
Ðiều khiển hành trình |
6 túi khí |
Động cơ Hyundai Elantra
Ðộng cơ xăng Gamma 1.6 MPI ( 1.6AT Tiêu chuẩn, 1.6AT )
- Công suất cực đại 128/6300(Ps/rpm)
- Momen xoắn cực đại: 155/4850 (Nm/rpm)
Ðộng cơ xăng Nu 2.0 MPI ( 2.0 AT )
- Công suất cực đại: 159/6200(Ps/rpm)
- Momen xoắn cực đại: 192/4500(Nm/rpm)
Ðộng cơ xăng SmartStream 1.6 T-GDi ( N Line )
- Công suất cực đại:204/6000(Ps/rpm)
- Momen xoắn cực đại: 265/500~4500(Nm/rpm)
Hộp số: 6AT, 7DCT
Hệ thống dẫn động: FWD
Phanh trước/sau: Ðĩa/Ðĩa
Hệ thống treo trước: McPherson
Hệ thống treo sau: Thanh cân bằng, Liên kết đa điểm(N Line)
Mức tiêu thụ nhiên liệu ( L/100Km):
Phiên bản | Ngoài đô thị | Trong đô thị | Kết hợp |
1.6 AT Tiêu chuẩn | 5.6 | 9.5 | 7.0 |
1.6 AT | 5.6 | 9.5 | 7.0 |
2.0 AT | 5.63 | 10 | 7.0 |
N Line | 4.76 | 7.72 | 5.83 |
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại hình hiện đại và mới mẻ.
- Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu.
- Trải nghiệm vận hành ổn định.
Nhược điểm:
- Hạn chế về trang bị trong phiên bản tiêu chuẩn.
- Thiếu gói an toàn cao cấp.
Nhìn chung, Hyundai Elantra tỏa sáng với nhiều tiện nghi hiện đại, tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách. Vẻ đẹp lôi cuốn, sang trọng và tiên tiến mang tầm vóc tương lai hứa hẹn thu hút sự quan tâm của người dùng. Khả năng vận hành mạnh mẽ kết hợp với hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tốt cũng tăng thêm tính cạnh tranh cho Hyundai Elantra trong phân khúc Sedan hạng C như Kia K3, Mazda3, Honda Civic hay Toyota Corolla Altis…
Bảng giá Hyundai Elantra 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Elantra 1.6AT Tiêu chuẩn | 599,000,000₫ | 682 triệu | 694 triệu | 663 triệu | 183 triệu |
Elantra 1.6AT Đặc biệt | 669,000,000₫ | 759 triệu | 772 triệu | 740 triệu | 204 triệu |
Elantra 2.0AT Cao cấp | 729,000,000₫ | 825 triệu | 839 triệu | 806 triệu | 222 triệu |
Elantra N-line | 799,000,000₫ | 902 triệu | 918 triệu | 883 triệu | 243 triệu |
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra 2024
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,675 x 1,825 x 1,440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Vành và Lốp xe | 235/40R18 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | Smartstream1.6 T-GDI |
Công suất (Hp/rpm) | 204/6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 265/1500~4500 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson/Liên kế đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, BA, ESC, Phanh tay điện tử EPB và Auto hold |