Mazda 6 2020 đã được Thaco ra mắt với giá khởi điểm chỉ từ 889 triệu đồng, tương đương với phân khúc C của 2 thương hiệu đến từ Nhật khác là Toyota và Honda, vậy nếu bạn đang phân vân không biết chọn chiếc sedan nào, hạng D hay C thì hãy cùng xem nhanh qua bảng so sánh giữa Mazda 6, Corolla Altis và Honda Civic ngay sau đây nhé
Thông số kỹ thuật cơ bản của 3 dòng xe cụ thể như sau:
|
Thông số kỹ thuật |
Mazda 6 2.0 Luxury |
Altis 2.0V |
Civic 1.5RS |
|
Chiều dài cơ sở (cm) |
2.830 |
2.700 |
2.700 |
|
Hộp số |
6 AT |
CVT |
CVT |
|
Công suất-momen xoắn |
154Hp-200Nm |
143Hp-187Nm |
170Hp-220Nm |
|
Tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km) |
6.55 |
6.8 |
6.1 |
|
Hệ thống phanh trước sau |
Đĩa x Đĩa |
Đĩa x Đĩa |
Đĩa x Đĩa |
|
Hệ thống i-stop |
Có |
Không |
Không |
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao |
GVC plus | Không | Không |
Ngoại thất nổi bật ngay từ cái nhìn đầu tiên
|
Ngoại Thất |
Mazda 6 2.0 Luxury |
Altis 2.0V |
Civic 1.5RS |
|
Cụm đèn pha led |
Led |
Led |
Led |
|
Đèn pha và gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
|
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
Không |
|
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Có |
|
Kích thước mâm xe |
17 inch |
17 inch |
18 inch |
Khoang nội thất với thiết kế tinh tế
|
Nội thất |
Mazda 6 2.0 Luxury |
Altis 2.0V |
Civic 1.5RS |
|
Nội thất bọc da |
Có |
Có |
Có |
|
Ghế lái chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
|
Ghế phụ chỉnh điện |
Có |
Không |
Không |
|
Nhớ vị trí lái |
Có |
Không |
Không |
|
Lẫy chuyển số + gương hậu bên trong chống chói |
Có |
Có |
Có |
|
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Không |
Không |
|
Kết nối Apple Carplay/ Android Auto |
GVC plus | Có | Có |
|
Phanh tay điện tử + Auto hold |
Có | Không | Có |
|
Hệ thống giải trí: DVD |
Có | Có | Không |
|
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Có | 1 vùng | 1 vùng |
|
Cửa gió hàng ghế sau |
Có | Không | Có |
|
Màn hình + số loa tiêu chuẩn |
8" + 6 loa | 7" + 6 loa | 7" + 8 loa |
Hướng tới việc đảm bảo an toàn và hỗ trợ tốt nhất cho người lái
|
An toàn |
Mazda 6 2.0 Luxury |
Altis 2.0V |
Civic 1.5RS |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP + ABS |
Có |
Có |
Có |
|
Cruise control |
Có |
Không |
Có |
|
Cảm biến trước và sau |
Có |
Sau |
Không |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
|
Số túi khí |
6 |
7 |
6 |
Hy vọng với việc đưa ra sự so sánh những thông số chính của 3 dòng xe Mazda 6, Altis và Civic sẽ giúp bạn đọc có thêm thông tin để quyết định chọn dòng xe phù hợp cho mình









