Hyundai vừa ra mắt Hyundai Custin – một mẫu MPV 7 chỗ cỡ lớn tại thị trường Việt Nam vào tháng 9/2023. Đây là dòng xe cạnh tranh trực tiếp với mẫu xe như KIA Carnival tại Việt Nam. Lần này ra mắt này, Hyundai đã giới thiệu 3 phiên bản Custin với các trang bị tiện nghi và mức giá khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng gia đình hoặc khách hàng sử dụng dịch vụ. Hãy cùng Oto360 khám phá những điểm khác biệt giữa 3 phiên bản của Hyundai Custin ngay dưới đây.
Về ngoại thất
Về mặt thiết kế ngoại thất, có sự tương đồng giữa 3 phiên bản của Hyundai Custin 2023. Tuy nhiên, phiên bản tiêu chuẩn được trang bị mâm 17 inch, trong khi hai phiên bản đặc biệt và cao cấp là 18 inch. Ở phiên bản tiêu chuẩn, ốp hốc lốp màu đen, trong khi 02 phiên bản còn lại thì có màu cùng với màu ngoại thất của xe. Phiên bản tiêu chuẩn không được trang bị cửa sổ trời đôi và đèn bậc cửa, trong khi hai phiên bản còn lại đều được trang bị.
Thông số | Phiên bản tiêu chuẩn | Phiên bản đặc biệt | Phiên bản cao cấp |
Đèn chiếu sáng | LED | LED | LED |
Kích thước vành xe | hợp kim 17 inch | hợp kim 18 inch | hợp kim 18 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | có | có | có |
Đèn pha tự động bật tắt | có | có | có |
Đèn xi nhan trên gương | có | có | có |
Ăng ten vây cá mập | có | có | có |
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | có | có | có |
Đèn hậu LED | có | có | có |
Lưới tản nhiệt mạ Chrome | có | có | có |
Ốp hốc lốp | màu đen | cùng màu thân xe | cùng màu thân xe |
Cửa sổ trời đôi | không | có | có |
Đèn bậc cửa | không | có | có |
Nội thất & tiện nghi
Về mặt thiết kế nội thất, 3 phiên bản của Hyundai Custin sẽ không có sự khác biệt đáng kể mà người dùng có thể nhận thấy bằng mắt. Sự khác biệt giữa từng phiên bản Hyundai Custin sẽ trở nên rõ rệt khi xem xét danh sách tiện nghi được trang bị.
Thông số | Phiên bản tiêu chuẩn | Phiên bản đặc biệt | Phiên bản cao cấp |
Ghế da | có | có | có |
Vô lăng bọc da | có | có | có |
Màn hình giải trí | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Màn hình thông minh | 4.2 inch TFT LCD | 4.2 inch TFT LCD | 4.2 inch TFT LCD |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 |
Cần số dạng nút bấm | có | có | có |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Ghế lái | Ghế lái, ghế phụ | có |
Nhớ vị trí ghế lái | không | không | có |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng | không | có | có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Ghế lái | tất cả các vị trí | tất cả các vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | không | không | có |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | không | có | có |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | không | có | có |
Cửa trượt thông minh | Phía hành khách | cả 2 bên xe | cả 2 bên xe |
Rèm che nắng hàng ghế thứ hai | không | có | có |
Hệ thống điều hòa tự động | có | có | có |
Cửa gió điều hòa tự động hàng ghế sau | có | có | có |
Cốp điện thông minh | không | có | có |
Kiểm soát hành trình Cruise control | có | có | không |
Kiểm soát hành trinhg thích ứng Smart Cruise control | không | không | có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | có | có | có |
Chìa khóa Smartkey và khởi động nút bấm | có | có | có |
Hyundai Custin được trang bị ghế da tiêu chuẩn, tuy nhiên, bản tiêu chuẩn chỉ điều chỉnh điện cho ghế lái, trong khi hai bản đặc biệt và cao cấp có khả năng điều chỉnh điện mọi vị trí. Tuy vậy, tính năng ghi nhớ vị trí ghế lái chỉ có trên phiên bản cao cấp của Hyundai Custin. Về cửa trượt, chỉ có một cửa trượt ở phía hành khách trên phiên bản tiêu chuẩn, trong khi hai phiên bản còn lại được trang bị cả hai cửa trượt.
Hệ thống an toàn
Cả 3 phiên bản Hyundai Custin ra mắt tại thị trường Việt Nam thì đẩu trang bị hệ thống an toàn tiêu chuẩn, chỉ phiên bản cao cấp được trang bị gói an toàn "Hyundai SmartSense". Đây là một điểm khác biệt quan trọng nhất giữa các phiên bản.
Thông số | Phiên bản tiêu chuẩn | Phiên bản đặc biệt | Phiên bản cao cấp |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | có | có | có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | có | có | có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | có | có | có |
Cảm biến trước/sau | có | có | có |
Cảm biến áp suất lốp ( TPMS) | có | có | có |
Camera lùi | có | không | không |
Camera 360 | không | có | có |
Phanh tay điện tử+ Auto Hold | có | có | có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | không | không | có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe ( RCCA) | không | không | có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ( ROA) | không | không | có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước(FCA) | không | không | có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | không | không | có |
Đèn pha tự động thích ứng ( AHB) | không | không | có |
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) | không | không | có |
Số túi khí | 4 | 6 | 6 |
Động cơ & vận hành
Hyundai Custin phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt được trang bị động cơ 1.5L Turbo-GDi Gamma II, mang lại công suất tối đa 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn 253Nm tại khoảng 1.500 ~ 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp đi kèm cho phép xe tăng tốc từ 0 ~ 100km/h trong khoảng 9,9 giây.
Trong khi đó, phiên bản Hyundai Custin Cao cấp trang bị động cơ mạnh mẽ hơn, đó là 2.0L Turbo GDi, mang lại công suất cực đại 236 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 353 Nm tại khoảng 1.500 ~ 4.000 vòng/phút. Đi kèm với động cơ này là hộp số tự động 8 cấp, giúp xe có khả năng tăng tốc từ 0 ~ 100 km/h trong khoảng 8,2 giây.
Giá bán 3 phiên bản Hyudai Custin
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh |
Tiêu chuẩn | 850 triệu | 916 triệu | 924 triệu | 897 triệu |
Đặc biệt | 945 triệu | 1,015 triệu | 1,025 triệu | 996 triệu |
Cao cấp | 999 triệu | 1,072 triệu | 1,082 triệu | 1,053 triệu |
Nhìn chung, điểm khác biệt chính của Hyundai Custin nằm ở trang bị an toàn và động cơ hiện đại nhất, đặc biệt trên phiên bản cao cấp. Bên cạnh đó, tiện nghi cũng có sự chênh lệch nhỏ giữa bản tiêu chuẩn với 2 phiên bản còn lại của Hyundai Custin. Tuy nhiên, về thiết kế, không có sự khác biệt lớn giữa 3 phiên bản Hyundai Custin.