Kia Carnival 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Kia Carnival 2024
Thương hiệu | Kia |
Loại xe | Xe MPV ❭ Xe MPV Kia |
Phân khúc | Xe MPV cỡ lớn |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 1,179 đến 1,759 triệu |
KIA Carnival – mẫu xe MPV có tính đa dụng, tiện nghi và phổ biến tại thị trường Việt Nam là thế hệ thứ 4 của mẫu Sedona. Đây là mẫu xe KIA đầu tiên được gắn logo mới của thương hiệu xe KIA.
Về kích thước tổng thể, Kia Carnival có kích thước tương đồng các phiên bản với chiều dài x chiều rộng x chiều cao là: 5.155 x 1.995 x 1.775(mm). Chiều dài cơ sở của nó đạt 3.090 (mm) sẽ tạo ra một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái linh hoạt cho gia đình nhiều thành viên. Khoảng sáng gầm xe là 172 (mm). Cùng kích thước của vành và lốp xe là mâm xe 19’’235/55R19.
Ở lần ra mắt này, Kia Carnival mang đến thị trường với bộ màu sắc gồm 8 màu: Đỏ sẫm, Nâu sẫm, Trắng ngọc trai, Đen, Xanh xám, Xanh sẫm, Xanh nước biển, Xám. Cùng 5 phiên bản là 2.2D Signature (7 ghế), 2.2D Premium (7 ghế), 2.2D Premium (8 ghế), 2.2D Luxury (8 ghế), 3.5G Signature ( 7 ghế) với giá bán dao động từ 1,439 triệu đồng đến 1,839 triệu đồng.
Ngoại thất Kia Carnival – Kiểu dáng mạnh mẽ, thể thao và hiện đại
Thiết kế mới của mẫu xe MPV lấy cảm hứng từ các dòng xe gầm cao như Sorento, Sportage nên tạo hình nhiều đường thẳng, ít điểm bo tròn hơn thế hệ cũ, cho cảm giác thanh thoát.
Mặt trước Thiết kế đặc trưng mũi hổ và sự sắp đặt tinh tế theo phong cách của “Dàn nhạc giao hưởng” liền mạch với hệ thống đèn chiếu sáng công nghệ cao. |
Mâm xe Mâm xe dạng 5 chấu kép với các đường vát góc cạnh, sắc sảo. |
Mặt bên Thiết kế đường nét kéo dài dọc thân xe đặc sắc, mạnh mẽ đậm chất SUV, kết hợp mui xe theo phong cách mái vòm ấn tượng, tạo nên hình ảnh năng động và sang trọng. |
Mặt sau Cụm đèn hậu FULL LED với thiết kế liền mạch, độc đáo, kết hợp các chi tiết mở rộng theo phương ngang làm nổi bật chiều rộng và mang lại sự cân đối, bề thế khi nhìn từ phía sau. |
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu tích hợp đèn rẽ báo. |
Cửa trượt thông minh Cửa trượt thông minh “ Smart Power Sliding Door” tự động mở cửa khi phát hiện chìa khóa trong vùng cảm biến giúp khách hàng dễ dàng để hành lý cồng kềnh vào hàng ghế sau. |
Lưới tản nhiệt Thiết kế lưới tản nhiệt được thay đổi hoàn toàn với dạng nan chéo bọc bên ngoài là đường crom sáng bao quanh. |
Cụm đèn LED trước Được làm mới hoàn toàn với đèn pha vuông vắn tích hợp dải LED ban ngày sắc sảo. |
Cốp sau đóng/ mở tự động thông minh Tự động đóng cốp sau khi phát hiện chìa khóa đi ra khỏi vùng cảm biến giúp khách hàng dễ dàng lấy hành lý cồng kềnh ra khỏi cốp xe. |
Nội thất Kia Carnival – Thiết kế hiện đại
Kia Carnival không chỉ được đánh giá với mức giá hợp lý cho dòng xe 7 chỗ của Kia, mà còn ghi điểm mạnh trong lòng người dùng nhờ không gian nội thất rộng rãi, thiết kế hấp dẫn và trang bị tiện nghi đa dạng. Ngay khi bước vào, người dùng sẽ không thể cưỡng lại được sự cuốn hút của công nghệ hiện đại với những dấu ấn đặc trưng.
Không gian nội thất Khoang lái đậm chất công nghệ. Để kiểm soát các thông tin xung quanh, khoang lái Carnival được thiết kế bố trí khoa học, hiển thị những thông tin quan trọng và cần thiết giúp người lái luôn giữ tập trung khi đang lái xe. |
Khoang hành lý mở rộng nhiều cấp độ Rộng rãi với khả năng điều chỉnh linh hoạt các hàng ghế sau. Dung tích khoang hành lý có thể tăng gấp 2 lần khi gập phẳng hoàn toàn hàng ghế 3 và tăng gấp 4 lần khi gập hoặc tháo rời hàng ghế 2. |
Phiên bản 7 ghế Nội thất tone màu Beige. |
Phiên bản 8 ghế Nội thất tone màu Beige. |
Cụm màn hình thông minh Màn hình giải trí 12.3’’ kết nối liền mạch với màn hình đa thông tin LCD. |
Hệ thống 12 loa bose Hệ thống âm thanh vòm 12 loa Bose cao cấp mang đến trải nghiệm âm thanh hoàn hảo. |
Sạc không dây Khay sạc không dây cho điện thoại thông minh. |
Chế độ ghế trẻ em Tiện lợi, giúp khách hàng có thể chăm sóc trẻ chu đáo hơn. |
Sưởi/ làm mát ghế Ghế được trang bị tính năng làm sưởi/ mát mang lại trải nghiệm thoải mái cho người dùng. |
Cửa sổ trời đôi 2 cửa sổ trời riêng biệt, được điều khiển độc lập theo nhu cầu của từng khách hàng. |
An toàn Kia Carnival – An toàn tối ưu toàn diện
Carnival trang bị hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động tiên tiến (Advanced Driving Assistance Systems -ADAS) mang lại cảm giác an tâm cho hành khách trong mọi điều kiện vận hành.
- Hỗ trợ 6 túi khí cho tất cả các phiên bản.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.
- Phanh đỗ điện tử và giữ phanh tự động..
- Cảm biến áp suất lốp.
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau trừ phiên bản Luxury 8 ghế là cảm biến sau.
- Kiểm soát hành trình thông minh với phiên bản Signature.
- Camera 360 độ có ở các phiên bản ngoại trừ phiên bản Luxury 8 ghế là camera sau.
Một số cải tiến hiện đại cùng tính năng nổi bật trong hệ thống an toàn Kia Carnival:
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước Hệ thống sử dụng camera và radar trước để phát hiện, đánh giá nguy cơ va chạm giữa xe và vật cản. Đưa ra cảnh báo cho người lái bằng hình ảnh, âm thanh, đồng thời hỗ trợ phanh khẩn cấp trong tình huống nguy hiểm. |
Camera quan sát toàn cảnh Sử dụng hệ thống 4 camera xung quanh xe, cung cấp đến người lái hình ảnh từ phía trước, phía sau và hai bên hông xe giúp khách hàng thuận tiện khi dừng đỗ. |
Kiểm soát hành trình thông minh Hệ thống hỗ trợ duy trì tốc độ do người lái cài đặt, đồng thời giữ khoảng cách an toàn với phương tiện phía trước khi lưu thông trên đường. |
Hỗ trợ duy trì làn đường Hệ thống LFA thế hệ mới tăng khả năng nhận diện các vạch kẻ đường ở hai bên và tự động điều chỉnh để giữ xe luôn ở vị trí trung tâm làn đường. |
Hiển thị điểm mù Hình ảnh bao quát các điểm mù của xe được hiển thị trực tiếp lên màn hình đa thông tin theo hướng tương ứng khi xe chuyển hướng. |
Túi khí Carnival được trang bị 7 túi khí giúp khách hàng vững tin trên mọi cung đường. |
Vận hành Kia Carnival – Linh hoạt trên mọi địa hình
Động cơ Kia Carnival
- Động cơ: SmartStream D2.2/G3.5.
- Công suất cực đại ( Hp/ rpm) : 199/3,800 ( động cơ Diesel), 268/6,400( động cơ xăng).
- Momen xoắn cực đại ( Hp/rpm) : 440/1,750 ( động cơ Diesel), 331/5,000 ( động cơ xăng).
- Hộp số: 8AT.
- Hệ thống dẫn động: Cầu trước FWD.
Hệ thống treo trước/sau: McPherson/ Liên kết đa điểm.
Vành & Lốp xe: Mâm xe 19’’ 235/55R19.
Mức tiêu thụ nhiên liệu ( L/100 km):
- Trong đô thị: 13.5
- Ngoài đô thị: 7.5
- Kết hợp: 9.7
Một số cải tiến hiện đại cùng tính năng nổi bật trong hệ thống vận hành Kia Carnival:
Chế độ lái 4 chế độ lái ( Normal, Eco, Sport, Smart) mang đến trải nghiệm lái đa dạng cho người dùng. |
Khung gầm và thân xe Khung gầm và thân xe được thiết kế liền khối ( Unibody) với kết cấu phân tán lực, giảm tác động ở phía trước, tăng cường thép cường lực tại các vị trí trọng yếu giúp tối ưu hóa trọng lượng, tạo sự cứng vững và an toàn. |
Kia Carnival là mẫu xe gia đình vừa phải, tính linh hoạt cáo. Với kiểu dáng, thiết kế ngoại – nội thất, tính năng an toàn và khả năng vận hành vượt trội, Carnival đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ hơn và trở thành một đối thủ đáng gờm. Đồng thời, Carnival là mẫu xe tiếp theo trong dòng sản phẩm của Kia sử dụng huy hiệu mới của thương hiệu Hàn Quốc, tạo thêm sự khẳng định về sự tiến bộ và sự phát triển của hãng xe.
Bảng giá Kia Carnival 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Carnival 2.2D Luxury 8 chỗ | 1,179,000,000₫ | 1,320 triệu | 1,344 triệu | 1,301 triệu | 358 triệu |
Carnival 2.2D Premium 8 chỗ | 1,269,000,000₫ | 1,419 triệu | 1,444 triệu | 1,400 triệu | 385 triệu |
Carnival 2.2D Premium 7 chỗ | 1,329,000,000₫ | 1,485 triệu | 1,512 triệu | 1,466 triệu | 403 triệu |
Carnival 2.2D Signature 7 chỗ | 1,389,000,000₫ | 1,551 triệu | 1,579 triệu | 1,532 triệu | 421 triệu |
Carnival 3.5G Signature 7 chỗ | 1,759,000,000₫ | 1,958 triệu | 1,993 triệu | 1,939 triệu | 532 triệu |
Thông số kỹ thuật Kia Carnival 2024
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5,155 x 1,995 x 1,775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,090 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 |
Vành và Lốp xe | 235/55R19 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | Smartstream G3.5 |
Công suất (Hp/rpm) | 268 / 6,400 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 331 / 5,000 |
Hộp số | Tự đông 8 cấp / 8 AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước - FWD |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson / Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, ESC, HAC, Phanh đỗ điện tử + Autohold |