Mazda 2 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Mazda 2 2024
Thương hiệu | Mazda |
Loại xe | Xe Sedan ❭ Xe Sedan Mazda |
Phân khúc | Xe Sedan hạng B |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Mức giá | Từ 420 đến 524 triệu |
Mazda 2 – mẫu xe nhỏ hạng B đến từ thương hiệu nổi tiếng Mazda. Xe được trang bị hàng loạt tính năng công nghệ cao cấp hàng đầu. Đáng chú ý, hệ thống vận hành của Mazda 2 cũng được điều chỉnh và tối ưu một cách đặc biệt.
Mazda 2 có kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là: 4340x1695x1470 (mm). Chiều dài cơ sở 2570 (mm). Khoảng sáng gầm xe 140 (mm) cùng kích thước của vành và lốp xe là hợp kim 15’’ 185/65R15 đối với phiên bản 1.5L AT và hợp kim 16’’ 185/60R16 đối với 3 phiên bản 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury và 1.5L Premium.
Ở lần ra mắt này xe Mazda mang đến thị trường 4 màu : Đỏ, Xanh, Nâu, Trắng cùng với 4 phiên bản khác nhau: 1.5L AT, 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury và 1.5L Premium.
Ngoại thất Mazda 2
Ngoại thất được thiết kế theo ngôn ngữ KODO – "Linh hồn của sự chuyển động" nên đặc biệt phù hợp với những người trẻ tuổi năng động và yêu thích tính thể thao.
Lưới tản nhiệt Lưới tản nhiệt kích thước lớn cách điệu với họa tiết kim loại cá tính. |
Đầu xe Thiết kế mở rộng theo phương ngang mang đến một diện mạo bề thế hơn. |
Cản trước và cản sau Cản trước, cản sau với trọng tâm thấp tạo tư thế đầm chắc, vững chãi. |
Cụm đèn LED trước Cụm đèn LED trước liền mạch với đường viền chrome tạo biểu cảm sâu sắc và táo bạo. |
Cụm đèn LED sau Cụm đèn LED sau kết nối liền mạch với thân xe tạo cảm giác đồng nhất và xuyên suốt. |
Mâm xe Mâm xe 16 inch mới với phong cách thiết kế 8 chấu kép sống động. |
Nội thất Mazda 2
Chủ đề thiết kế không gian bên trong của New Mazda 2 là nghệ thuật thể hiện sự hài hòa của ánh sáng và bóng tối, cùng với chất lượng vật liệu để có thể tạo ra màu sắc phong phú và vẻ đẹp cho không gian.
Nội thất màu xám xanh Phong cách hiện đại, thanh lịch phù hợp với những người yêu thích sự tinh tế và sang trọng. |
Nội thất màu nâu Phong cách ấm áp, thoải mái phù hợp với những người yêu thích sự thư giãn và yên tĩnh. |
Nội thất màu đen Phong cách mạnh mẽ, cá tính phù hợp với những người yêu thích sự năng động và trẻ trung. |
Khoang lái Độ rộng rãi thích hợp để người lái có thể xoay xở và điều khiển xe thoải mái. Khoảng cách để chân phía dưới hàng ghế thứ nhất khá thoáng và rộng. |
Vô lăng Vô lăng sử dụng trên Mazda 2 là vô lăng 03 chấu, bọc da được cắt gọt khá gọn gàng và dễ cầm nắm, trên vô lăng còn được tích hợp một số phím bấm chức năng điều khiển âm lượng, đàm thoại rảnh tay,… |
Đồng hồ đo lường Đồng hồ đo lường trên xe là dạng Analog lớn ở giữa, kết hợp với 2 màn hình kỹ thuật số 02 bên hiển thị tình trạng xe. |
Khoang hành lý Khoang hành lý trên mazda 2 bản Sedan có dung tích 440 lít để đồ thoải mái. Tuy nhiên, bản Hatchback lại không được rộng rãi như vậy khi chỉ sở hữu khoang hành lý 280 lít. |
Màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng 7’’ độ phân giải HD kết nối Apple Carplay và Android Auto. |
Màn hình HUD Màn hình 7 inch hiển thị thông tin tốc độ, tốc độ giới hạn, hướng dẫn đường đi, thời gian, nhiệt độ giúp người lái tập trung vào việc lái xe mà không cần rời mắt khỏi đường. |
Gương tự động chống chói Tự động điều chỉnh khi có ánh nắng chói từ đèn pha xe phía sau, ngăn chặn ánh nắng chói làm chói mắt người lái. |
Một số tiện nghi nổi bật trên Mazda 2 có thể kể đến như: ghế ngồi bọc da, DVD Player, kết nối AUX, USB và Bluetooth, 6 loa sống động, lẫy chuyển số, khởi động bằng nút bấm, ga tự động, điều hòa tự động và rất nhiều tính năng hiện đại khác.
An toàn Mazda 2
Mazda2 Sport là sản phẩm tiếp theo của Mazda đạt chuẩn an toàn Euro NCAP nhờ vào các tính năng hỗ trợ an toàn chủ động i-Activsense như sau:
- Hệ thống cảnh bảo điểm mù BSM.
- Hệ thống cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi RCTA.
- Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS.
- Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau SCBS F&R.
- Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi DAA.
Ngoài ra Mazda 2 còn trang bị một số tính năng an toàn khác như sau:
- Hỗ trợ 2 túi khí cho phiên bản 1.5L AT và 6 túi khí cho 3 phiên bản còn lại.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
- Khóa cửa tự động khi vận hành.
- Hệ thống cảnh báo chống trộm.
- Mã hóa chống sao chép chìa khóa.
- Cảm biến lùi có ở 3 phiên bản Deluxe, Luxury và Premium
Vận hành Mazda 2
Khả năng vận hành của mẫu xe này được đánh giá là ổn định với hiệu suất làm việc cao đi kèm với các trang bị hỗ trợ người lái hiện đại và các chế độ lái thể thao góp phần mang đến trải nghiệm lái vô cùng thú vị cho người dùng.
Động cơ – hộp số
- Động cơ: Skyactiv- G 1.5L
- Công suất tối đa ( Hp/ rpm ) : 110/6000
- Momen xoắn tối đa ( Nm/ rpm) : 144/4000
- Hộp số: 6AT
Hệ thống treo trước/sau: McPherson/ Thanh xoắn.
Vành & Lốp xe: hợp kim 15’’ 185/65R15 đối với phiên bản 1.5L AT và hợp kim 16’’ 185/60R16 đối với 3 phiên bản 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury và 1.5L Premium..
Hệ thống dẫn động: Cầu trước FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu ( L/100 km):
- Trong đô thị: 8.73
- Ngoài đô thị: 5.62
- Kết hợp: 6.76
Với thiết kế hiện đại và tích hợp công nghệ ưu việt, Mazda 2 tự hào mang đến phong cách trải nghiệm cảm hứng và thú vị. Việc lái xe trở nên dễ dàng, ngay cả khi người dùng chưa tự tin, nhờ vào những tính năng tối ưu của nó.
Bảng giá Mazda 2 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Mazda 2 AT | 420,000,000₫ | 485 triệu | 493 triệu | 466 triệu | 130 triệu |
Mazda 2 Luxury | 504,000,000₫ | 577 triệu | 587 triệu | 558 triệu | 155 triệu |
Mazda 2 Premium | 524,000,000₫ | 599 triệu | 610 triệu | 580 triệu | 161 triệu |
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2024
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,340 x 1,695 x 1,470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Vành và Lốp xe | 185/60R16 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Công suất (Hp/rpm) | 109/6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 141/4000 |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS |