Mazda CX-3 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Mazda CX-3 2024
Thương hiệu | Mazda |
Loại xe | Xe Crossover/SUV ❭ Xe Crossover/SUV Mazda |
Phân khúc | Xe Crossover/SUV hạng B |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Mức giá | Từ 534 đến 654 triệu |
Mazda CX-3 là mẫu xe SUV cỡ nhỏ duy nhất trong phân khúc B của hãng xe Mazda. Phát triển dựa trên triết lý KODO, Mazda CX-3 sở hữu vẻ đẹp tinh tế và phong cách hiện đại.
Kích thước tổng thể của Mazda CX-3 ở mức 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm), chiều dài cơ sở lên đến 2.570 mm, khoảng sáng gầm xe đạt 160mm.
Mazda CX-3 bán tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản và có giá khởi điểm 549 triệu đồng cho phiên bản Deluxe và 636 triệu đồng cho phiên bản Premium. Đây được xem là một trong những mức giá hấp dẫn nhất trong phân khúc SUV đô thị.
Ngoại thất Mazda CX-3 – thiết kế hiện đại và năng động
Mazda CX-3 được phát triển dựa trên triết lý thiết kế Kodo đặc trưng của Mazda. Với diện mạo nhiều đường nét góc cạnh, chiếc xe này thể hiện sự thể thao và năng động của một mẫu xe đô thị gầm cao.
Mặt trước Mặt trước Mazda CX-3 cuốn hút với mặt ca-lăng lớn mang họa tiết mạnh mẽ. |
Thân xe Hông xe ốp nhựa nhám viền theo lườn và bánh xe, gia tăng tính thể thao, mâm xe đa chấu kích thước lớn. |
Cụm đèn trước Được thiết kế vuốt về sau, tăng thêm phần sắc sảo cho diện mạo phía trước. Hệ thống đèn trên hai phiên bản cao cấp bao gồm đèn pha và đèn ban ngày sử dụng công nghệ LED, đi kèm với tính năng tự động bật tắt và điều chỉnh góc chiếu tự động. Trong khi đó, phiên bản tiêu chuẩn chỉ sử dụng đèn pha và đèn ban ngày dạng Halogen, với tính năng tự động bật tắt. |
Đuôi xe Phía sau xe kết hợp với các chi tiết dập nổi và ốp nhựa xám dưới cản sau mang đến sự khỏe khắn, năng động cùng với đèn sau có biểu tượng viền LED mới một cách hài hòa. |
Nội thất Mazda CX-3 – Sự tiện nghi trên nền tảng tinh giản
Không gian bên trong xe được thiết kế với sự cân đối, sắp xếp hướng trục và đối xứng, tạo ra sự cân bằng về thiết kế. Mọi chi tiết trong giao diện đều hướng về phía người sử dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho tương tác và điều khiển dễ dàng hơn.
Vô lăng Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da cao cấp tích hợp các nút bấm điều khiển chức năng tiện nghi hỗ trợ người lái. |
Ghế ngồi Ghế bọc da sang trọng, thiết kế thể thao ôm sát người kèm theo chức năng chỉnh điện nhớ 2 vị trí mang đến sự thoải mái cho khách hàng. |
Màn hình HUD Hiển thị thông tin hành trình. Giúp người lái có thể quan sát các thông tin cần thiết mà không cần rời mắt khỏi đường. |
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Apple Carplay & Android Auto. |
Phanh tay điện tử Phanh tay điện tử có thêm tính năng giữ phanh tự động |
Gương chống chói tự động Khi có xe đi ngược chiều hoặc xe chạy phía trước bật đèn pha, cảm biến quang học sẽ phát hiện ánh sáng chói và tự động điều chỉnh góc chiếu của gương chiếu hậu sao cho ánh sáng chói không chiếu vào mắt người lái. |
An toàn Mazda CX – 3
Mazda chú trọng nhiều tính năng an toàn và công nghệ tiên tiến cho Mazda CX-3, nhằm đảm bảo chất lượng và sự bảo vệ tối đa cho người dùng trên mọi cuộc hành trình.
- 6 Túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Đèn báo hiệu phanh khẩn cấp ESS
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Hệ thống mã hóa chống sao chép chìa khóa
- Hệ thống chống trộm
- Camera lùi
- Cảnh báo thắt dây an toàn trước và sau
Ngoài ra phiên bản Premium còn được Mazda trang bị thêm gói an toàn cao cấp i-Activsense
- Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố – trước (SCBS – F)
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố – Sau (SCBS – R)
- Hệ thống lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA
Đèn pha thích ứng thông minh HBC Giúp việc lái xe ban đêm trở nên an toàn hơn bằng cách điều khiển chuyển đổi chùm sáng cao thành chùm sáng thấp để bảo vệ các xe đi ngược chiều, chống chói mắt người khác. |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe RCTA Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang, hoạt động dựa trên bộ Radar được gắn ở cản sau, hỗ trợ người lái phát hiện có phương tiện di chuyển cắt ngang hi lùi xe, nâng cao mức độ an toàn khi sử dụng. |
Hệ thống cảnh báo làn đường LDWS Hệ thống LDWS hoạt động bằng cách nhận diện vạch kẻ đường và phát hiện cảnh báo khi phát hiện người lái chuyển làn bất thường không có chủ đích. |
Vận hành Mazda CX-3
Không chỉ CX-3 mà khả năng vận hành linh hoạt và cảm giác lái tốt vốn là ưu điểm nổi bật trên những mẫu xe của Mazda.
Động cơ – hộp số
- Động cơ: Skyactiv- G 1.5
- Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng trực tiếp
- Công suất cực đại ( Hp/ rpm ) : 110/6000
- Momen xoắn cực đại ( Nm/ rpm) : 144/4000
- Hộp số: 6AT
Hệ thống treo trước/sau: Độc lập McPherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn.
Vành & Lốp xe: hợp kim 18’’ 215/50R18.
Hệ thống dẫn động: Cầu trước FWD.
Mức tiêu thụ nhiên liệu ( L/100 km):
- Trong đô thị: 8,11
- Ngoài đô thị: 5,08
- Kết hợp: 6,19
Ngoài ra, Mazda CX-3 được trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC và chế độ tự động ngắt động cơ, giúp tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu cho mẫu xe này.
Là một sản phẩm từ thương hiệu Mazda, Mazda CX-3 nổi bật với thiết kế ngoại hình năng động, thể thao và hiện đại. Sự xuất hiện của Mazda CX-3 đánh dấu sự đổi mới trong phân khúc xe đô thị gầm cao tại Việt Nam. Với thiết kế thu hút, trang bị đầy đủ, động cơ ổn định và giá cả hấp dẫn, Mazda CX-3 đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhóm khách hàng trẻ.
Bảng giá Mazda CX-3 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
CX-3 AT | 534,000,000₫ | 610 triệu | 621 triệu | 591 triệu | 164 triệu |
CX-3 Deluxe | 569,000,000₫ | 649 triệu | 660 triệu | 630 triệu | 174 triệu |
CX-3 Luxury | 599,000,000₫ | 682 triệu | 694 triệu | 663 triệu | 183 triệu |
CX-3 Premium | 654,000,000₫ | 742 triệu | 755 triệu | 723 triệu | 200 triệu |
Thông số kỹ thuật Mazda CX-3 2024
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,275 x 1,765 x 1,535 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Vành và Lốp xe | 215/50 R18 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | SkyActiv-G 1.5 |
Công suất (Hp/rpm) | 110/6,000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 144/4,000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp + Chế độ thể thao |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập McPherson với thanh cân bằng / Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS |