So sánh 2 phiên bản của Mitsubishi XForce: Exceed CVT và Ultimate CVT

Vào ngày 10/8/2023, Mitsubishi đã chính thức ra mắt một dòng SUV hoàn toàn mới thuộc phân khúc cỡ B, mang tên là XForce với mức giá bán dao động từ 379,9 triệu đến 412,9 triệu Rupiah (tương đương khoảng 593 triệu đến 645 triệu đồng) cho 2 phiên bản Exceed CVT và Ultimate CVT.

Sự chênh lệch về giá cũng mang ý nghĩa về việc trang bị không giống nhau giữa hai phiên bản. Chúng ta hãy cùng khám phá thông tin này qua bài viết dưới đây.

Ngoại thất 2 phiên bản của Mitsubishi XForce

Hạng mục Exceed CVT Ultimate CVT
Kích thước tổng thể (dài x rông x cao ) (mm) 4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650
Khoảng sáng gầm xe (mm) 222
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Dầm xoắn
Đèn pha LED
Đèn pha tự động Không
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn sương mù LED
Vành la-zăng 18 inch
Kích cỡ lốp 225/50R18
Ăng ten vây cá mập
Cửa cốp chỉnh điện tích hợp đá cốp Không
Cửa sổ trời Không

phiên bản XForce Excced CVT

Dựa theo bảng thông số được công bố bởi Mitsubishi Indonesia, hai phiên bản của mẫu SUV cỡ B này có nhiều điểm tương đồng. Trước hết, về khía cạnh kích thước, cả hai phiên bản đều chia sẻ chiều dài 4.390 mm, chiều rộng 1.810 mm, chiều cao 1.660 mm, chiều dài cơ sở 2.650 mm và khoảng sáng gầm xe là 222 mm. Điều này thể hiện mẫu xe có sự nổi bật về chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm trong phân khúc SUV cỡ B. Thậm chí, chiều dài cơ sở của Mitsubishi XForce còn vượt xa mẫu SUV cỡ B+ Toyota Corolla Cross (2.640 mm). Ngoài ra, bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5,2 m, mang tính thích ứng với điều kiện giao thông đô thị.

phiên bản XForce Ultimate CVT

Không chỉ có ưu điểm về kích thước, Mitsubishi XForce còn được trang bị ngoại thất khá ấn tượng, bao gồm đèn pha LED, đèn LED chạy ban ngày, đèn sương mù LED phía trước, đèn hậu LED phía sau, và mâm hợp kim 18 inch cùng với lốp có kích thước chuẩn 225/50R18. Tuy nhiên, bản cao cấp Ultimate CVT còn được trang bị thêm đèn pha tự động và cảm biến đá cốp cho cửa cốp có khả năng điều chỉnh điện.

Nội thất của 2 phiên bản Mitsubishi XForce

Khác với vẻ ngoại thất, sự khác biệt đáng chú ý về trang bị nội thất giữa hai phiên bản của Mitsubishi XForce đã được tạo ra. Bên trong dòng SUV cỡ B này tạo nên không gian nội thất với 2 hàng ghế và 5 chỗ ngồi. 

Hạng mục Exceed CVT Ultimate CVT
Số chỗ ngồi 5
Vô lăng 3 chấu, tích hợp phím chức năng
Chất liệu ghế Bọc da tổng hợp màu đen với tính năng ngăn tích tụ nhiệt
Hàng ghế sau Ngả 8 nấc
Bệ tì tay trung tâm trước/sau
Bệ tì tay trung tâm có tính năng làm mát đồ uống
Bảng đồng hồ Analog + màn hình đa thông tin 4,2 inch Kỹ thuật số 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch 12,3 inch
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto Có dây Không dây
WebLink
Điều hòa Tự động 2 vùng 2 chế độ
Cửa gió điều hòa ở ghế sau
Hệ thống âm thanh Thường Dynamic Sound Yamaha Premium
Số loa 6 8
Phanh tay điện tử + Auto Hold
Sạc điện thoại không dây Không
Đèn viền Ambient Light Không
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm

Phiên bản Exceed CVT tiêu chuẩn mang đến nội thất chủ yếu trong màu đen, tạo cảm giác tương đối giản dị. Phiên bản này được trang bị ghế da tổng hợp màu đen với khả năng ngăn tích tụ nhiệt, cùng với hàng ghế sau có khả năng nghiêng ngả tới 8 góc độ khác nhau.

Nội thất phiên bản XForce Excced CVT

Tiếp theo, chiếc vô lăng 3 chấu có thiết kế gần giống với Mitsubishi Triton thế hệ mới, tích hợp các nút chức năng. 

Bảng đồng hồ phiên bản XForce Excced CVT

Bảng đồng hồ analog với màn hình thông tin đa dạng kích thước 4,2 inch nằm ở giữa, kết hợp với màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch.

màn hình thông tin xe XForce Excced CVT

Hệ thống này hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto qua dây, cùng với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với chế độ Nanoe/Dry, cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau, hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn, bệ tay trung tâm ở hàng ghế trước làm mát đồ uống, phanh tay điện tử và hệ thống giữ phanh tạm thời. Đáng chú ý, xe còn được trang bị tính năng WebLink, cho phép hiển thị và điều khiển nội dung từ màn hình điện thoại trên màn hình giải trí.

Nội thất XForce Ultimate CVT

Với phiên bản Ultimate CVT, Mitsubishi XForce thể hiện sự sang trọng vượt trội trong nội thất, mang màu đen chủ đạo kết hợp với vật liệu nỉ melange màu trắng và điểm nhấn nâu Mocha trên ghế, tapi cửa và táp-lô. 

Bản đồng hồ kỹ thuật XForce Ultimate CVT

Thêm vào đó là bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto, khả năng sạc điện thoại không dây.

màn hình trung tâm XForce Ultimate CVT

Hệ thống âm thanh cao cấp Dynamic Sound Yamaha với 8 loa và hệ thống đèn viền trang trí nội thất. Toàn bộ những trang bị này cộng lại tạo nên một phiên bản Ultimate CVT mang phong cách sang trọng và đẳng cấp.

hệ thống loa XForce Ultimate CVT

Hệ thống an toàn trên 2 phiên bản của Mitsubishi XForce

Trang bị an toàn của Mitsubishi XForce tại thị trường Indonesia có thể được xem là một điểm đáng tiếc. Lý do là mẫu xe này chưa được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn chủ động ADAS như một số đối thủ khác.

Hạng mục Exceed CVT Ultimate CVT
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa đặc
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cân bằng điện tử chủ động
Kiểm soát hành trình Cruise Control
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Kiểm soát vào cua chủ động Active Yaw Control
Camera lùi
Mã hóa động cơ chống trộm
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Cảnh báo áp suất lốp Không

xe mitsubishi XForce

Thay vào đó, xe chỉ được trang bị những tính năng an toàn cơ bản như hệ thống phanh đĩa 4 bánh, 4 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử tự động, hệ thống kiểm soát tốc độ Cruise Control, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện khi lùi, hệ thống kiểm soát đường vào cua chủ động Active Yaw Control và camera lùi. Chỉ có bản Ultimate CVT mới được trang bị thêm hệ thống cảnh báo áp suất lốp. Theo như dự kiến thì sẽ bổ sung hệ thống an toàn chủ động ADAS tại thị trường Việt Nam.

Động cơ và vận hành 2 phiên bản của Mitsubishi XForce

Hạng mục Excced CVT Ultimate CVT
Loại động cơ 4A91 1.5L MIVEC DOHC 16 van
Dung tích xi-lanh (cc) 1.499
Công suất tối đa (mã lực) 105
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 141
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước FWD
Chế độ lái Không Bình thường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy và Đường trơn trượt

Mitsubishi XForce trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L, đi kèm hộp số biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước cho cả 2 phiên bản. Động cơ tạo ra công suất tối đa 105 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại tua máy 4.000 vòng/phút.

động cơ mitsubishi XForce

Tuy nhiên, 4 chế độ lái bao gồm Bình thường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy và Đường trơn trượt thì chỉ dành cho bản Ultimate CVT cao cấp nhất.

vận hành XForce Ultimate CVT

Trên đây là những thông tin so sánh giữa hai phiên bản Mitsubishi XForce tại Indonesi mà Oto360 đã tìm hiểu và tổng hợp. Nhìn chung, Mitsubishi XForce là một chiếc SUV hạng B tuyệt vời với nhiều tính năng và giá cả phải chăng. Phiên bản Exceed là một lựa chọn tốt cho những người đang tìm kiếm một chiếc SUV cơ bản với các tính năng tiêu chuẩn. Phiên bản Ultimate là một lựa chọn tốt cho những người đang tìm kiếm một chiếc SUV cao cấp với nhiều tính năng.