So sánh sự khác nhau giữa hai phiên bản Toyota Yaris Cross

Toyota Yaris Cross được ra mắt tại Việt Nam vào ngày 19/09/2023 với 2 phiên bản là xăng và hybrid. Cả hai phiên bản đều có kích thước, thiết kế, trang bị nội thất và an toàn tương đồng. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai phiên bản, hãy cùng Oto360 khám phá xem sự khác biệt đó là gì trong nội dung bài viết dưới đây.

so sánh 2 phiên bản toyota yaris cross

Kích thước và trọng lượng

Cả hai phiên bản Toyota Yaris Cross đều có kích thước nhưng khác biệt về trọng lượng. Phiên bản hybrid, được trang bị pin và mô tơ điện, nên trọng lượng không tải lên đến 1.285 kg và trọng lượng có tải là 1705 kg, trong khi phiên bản máy xăng thường có trọng lượng không tải là 1175 kg nhẹ hơn 110 kg và trọng lượng có tải là 1575 kg nhẹ hơn 130 kg.

Kích thước, trọng lượng Phiên bản xăng Phiên bản Hybrid
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4310x1770x1655
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở trước/sau ( mm) 1525/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
Trọng lượng không tải (kg) 1175 1285
Trọng lượng toàn tải
(kg)
1575 1705
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42 36
Dung tích khoang hành lý (L) 471 466

Phiên bản Hybrid được trang bị bình xăng có dung tích 36 lít trong khi đó phiên bản xăng sử dụng bình xăng 42 lít. Ngoài ra, giữa 2 phiên bản cũng có sự chênh lệch về dung tích khoang hành lý cụ thể phiên bản xăng là 471 lít và phiên bản Hybrid là 466 lít.

Thiết kế ngoại thất

Về ngoại thất  thì hai phiên bản nhìn chung khá giống nhau. Phiên bản hybrid có thể được nhận dạng qua ký hiệu đặc trưng trên thân và phần đuôi, cùng với trang bị trần kính toàn cảnh, điều mà phiên bản thường không có. Những sự khác biệt nhỏ này thường khó nhận ra chỉ trong một cái nhìn lướt qua.

Ngoại thất Phiên bản xăng Phiên bản Hybrid
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng gập điện Tự động
Đèn chào mừng
Gạt mưa Trước/Sau Gián đoạn
Vành la-zăng (inch) 18
Thông số lốp 215/55R18
Ăng ten vây cá mập
Mở cửa thông ming với cảm ứng trên tay nắm cửa phía trước
Cửa cốp điều khiển điện, tích hợp cảm biến đá cốp Không

Nội thất và tiện nghi

Tương tự ngoại thất, nội thất và trang bị tiện nghi của hai phiên bản cũng chỉ có một số sự khác biệt nhỏ. Chất liệu và thiết kế tổng thể đều tương đồng. Tuy nhiên, phiên bản hybrid được bổ sung trang bị như trần kính toàn cảnh, cốp điện có khả năng mở tự động, và hệ thống loa Pioneer, trong khi phiên bản máy xăng thường không có những tính năng này. Đặc biệt, phiên bản xăng có tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng, trong khi phiên bản hybrid lại không có tính năng này.

Nội thất và tiện nghi Phiên bản xăng Phiên bản Hybrid
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu ghế Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp phím chức năng
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số với màn hình TFT 7 inch
Màn hình thông tin giải trí Cảm ứng 10 inch
Điều khiển giọng nói
Điều hòa tự động
Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau
Cổng USB cho hàng ghế sau 2 cổng USB Type C
Sạc điện thoại không dây
Đèn trang trí khoang lái Có ( có thể thay đổi màu sắc/độ sáng)
Kính trần xe toàn cảnh Không Có, đi kèm tấm che nắng đóng/ điện
Hệ thống âm thanh 6 loa Cao cấp
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khóa cửa từ xa
Phanh tay điện tử + Auto Hold

Khả năng vận hành

Điểm khác biệt đáng kể nhất giữa hai phiên bản của Toyota Yaris Cross nằm ở hệ thống vận hành. Phiên bản xăng được trang bị động cơ xăng 1.5L 2NR-VE, mang công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.200 vòng/phút.

Động cơ vận hành Phiên bản xăng Phiên bản Hybrid
Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-VE 2NR-VEX
Xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa(kw)(hp/rpm (78)105/6000 (67)90/5500
Mô men xoắn tối đa(Nm/rpm) 138/4200 121/4000-4800
Động cơ điện Công suất tối đa (kw)hp Không (59)79
Mô men xoắn tối đa (Nm) Không 141
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và thiết bị cảm biến khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị 7,41 3,56
Ngoài đô thị 5,10 3,93
Kết hợp 5,95 3,80
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp kép D-CVT Số tự động vô cấp CVT
Chế độ lái 3 chế độ ( Eco/Normal/Power)

Trong khi đó, phiên bản hybrid kết hợp giữa động cơ xăng và mô tơ điện. Động cơ xăng 2NR-VEX dung tích 1.5L mang công suất tối đa 90 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 121 Nm tại dải vòng tua 4.000-4.800 vòng/phút. Mô tơ điện đi kèm có công suất 79 mã lực và mô men xoắn 141 Nm.

Phiên bản xăng sử dụng hộp số vô cấp kép D-CVT, trong khi phiên bản hybrid sử dụng hộp số CVT. Sự khác biệt này giúp phiên bản hybrid hoạt động mượt mà và mạnh mẽ hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn so với phiên bản xăng. Theo thông báo, phiên bản hybrid có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị là 3,56 lít/100km, trong khi phiên bản xăng là 7,41 lít/100km trong cùng điều kiện.

Mức giá bán

Giá bán công bố của Toyota Yaris Cross phiên bản xăng là 730 triệu đồng  và phiên bản Hybrid là 838 triệu đồng. Lần ra mắt này Toyota Yaris Cross có 5 sự lựa chọn màu là Trắng ngọc trai, Đen, Cam-Đen, Ngọc lam-Đen, Trắng ngọc trai-Đen, với mỗi màu giá bán có sự chênh lệch hơn so với giá công bố tùy theo mức độ ưa chuộng của người dùng.

Tóm lại, 2 phiên bản của Toyota Yaris Cross được Toyota cho ra mắt lần này không có quá nhiều sự khác biệt, điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa hai phiên bản này là về vận hành. Tùy vào khả năng và nhu cầu của mỗi người mà có sự lựa chọn cho mình một phiên bản phù hợp nhất. Trên đây là toàn bộ thông tin so sánh về 2 phiên bản của Toyota Yaris Cross mà oto360 đã tổng hợp, hy vọng sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin khi lựa chọn.