Teraco TERA 100 990kg 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Teraco TERA 100 990kg 2024
Thương hiệu | Teraco |
Loại xe | Xe tải ❭ Xe tải Teraco |
Phân khúc | Xe tải nhỏ dưới 1 tấn |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 239 đến 289 triệu |
Kích thước tổng thể của xe đạt 8.310 x 2.495 x 3.660mm. Chiều dài cơ sở đạt 4.590mm. Khoảng nhô trước/sau là 1.495mm/ 2.240mm. Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi. Bồn trộn có kích thước (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) là 4178,5 x 2.100 x 7 m3. Lốp 24 inch radial là loại có tuổi thọ cao, chống trơn trượt và tiết kiệm nhiên liệu tốt, êm ái và an toàn hơn.
Chiếc xe bồn trộn đời mới HD270 Mixer được cải tiến với trục cơ sở dài hơn mang lại sự thoải mái cho lái xe cũng như thuận tiện khi lắp đặt, được cải tiến theo nhu cầu của khách hàng.
Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Ghế lái xe giảm xóc khí nén giúp cung cấp một vị trí ngồi lý tưởng như: hộ trợ thắt lưng khí nén, điều chỉnh ghế ngồi bên cạnh giúp giảm mệt mỏi khi lái xe. (tùy chọn trên tất cả các phiên bản). Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ rằng, hiển thị rõ nét nhờ trang bị các bóng đèn LED. Giường ngủ cỡ lớn, tách biệt với không gian lái xe, cung cấp nơi thư giãn ấm cúng cho lái xe trên những chặng đường dài. Bộ sưởi ấm giường cũng được cung cấp giúp lái xe có một không gian thoải mái thư giãn. Từ bảng điều khiển trung tâm, hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi. Với các khoang khác nhau trong cabin xe tải Hyundai khu vực cất giữ đồ mở rộng nằm ở trung tâm điều khiển giúp cất giữ nhiều đồ vật nhỏ khác nhau phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp của bạn
Bảng giá Teraco TERA 100 990kg 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Tera100 Thùng Lửng | 239,000,000₫ | 248 triệu | 248 triệu | 248 triệu | 56 triệu |
Tera100 Thùng Mui Bạt | 246,500,000₫ | 256 triệu | 256 triệu | 255 triệu | 58 triệu |
Tera100 Thùng Kín | 249,000,000₫ | 258 triệu | 258 triệu | 258 triệu | 59 triệu |
Tera100 Thùng Composite | 261,000,000₫ | 270 triệu | 270 triệu | 270 triệu | 61 triệu |
Tera100 Thùng Cánh Chim | 264,000,000₫ | 273 triệu | 273 triệu | 273 triệu | 62 triệu |
Tera100 Thùng Ben | 289,000,000₫ | 299 triệu | 299 triệu | 299 triệu | 67 triệu |