Toyota Innova Cross 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Toyota Innova Cross 2024
Thương hiệu | Toyota |
Loại xe | Xe MPV ❭ Xe MPV Toyota |
Phân khúc | Xe MPV cỡ trung |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Mức giá | Từ 810 đến 990 triệu |
Toyota Innova Cross là mẫu xe MPV đa dụng của hãng Toyota. Mẫu xe này vừa được Toyota cho ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 12/10/2023. Điểm đáng chú ý và là sự thay đổi lớn nhất của Innova Cross so với thế hệ tiền nhiệm là sự đột phá về thiết kế ngoại hình, nội thất và động cơ. Innova Cross mang phong cách crossover hiện đại, mở ra một lựa chọn mới cho phân khúc xe MPV hạng trung. Đặc biệt, Toyota còn bổ sung một phiên bản sử dụng động cơ Hybrid hấp dẫn cho dòng xe này.
Kích thước tổng thể ( DxRxC) của Toyota Innova Cross có sự chênh lệch nhỏ ở chiều rộng giữa hai phiên bản, với phiên bản Hybrid là 4.755 x 1.850 x 1.790 mm và phiên bản Xăng là 4.755 x 1.845 x 1.790 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.850mm cùng khoảng sáng gầm xe 167mm ( Hybrid ) và 170mm ( Xăng ).
Ở lần ra mắt này, Toyota Innova Cross đem đến thị trường với bộ màu sắc 5 màu: Trắng ngọc trai, Bạc, Nâu đồng, Xanh ánh đen, Đen. Với giá bán của phiên bản Xăng là 810 triệu đồng và Hybrid là 990 triệu đồng.
Ngoại thất Toyota Innova Cross
So với phiên bản đang thịnh hành trên thị trường, dáng vẻ ngoại thất của Toyota Innova Cross đã được cải tiến nhiều, đặc biệt với sự xuất hiện của thiết kế lai crossover, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ.
Đầu xe Thiết kế đầu xe gồm lưới tản nhiệt lục giác nối liền với LED hai bên giúp xe thể thao, mạnh mẽ. Phía dưới là dải lưới tản nhiệt tích hợp đèn LED báo rẽ- điểm nổi bật trong thiết kế mang lại cảm giác hiện đại, mới mẻ. |
Thân xe Thiết kế mới với chiều dài vượt trội tạo không gian ngồi thoải mái cho hành khách. Phần thân xe với các đường gập nổi giúp xe nổi bật và bề thế hơn. |
Cụm đèn trước Hệ thống đèn sử dụng công nghệ LED chiếu sáng tối ưu, thiết kế đèn báo rẽ tách biệt tạo diện mạo mới hài hòa hơn. |
Cụm đèn sau Thiết kế dài LED mỏng kéo dài theo chiều ngang cho tổng thể sắc nét và thu hút. |
Mâm xe Mâm xe hợp kim mạ bạc 5 chấu bắt mắt, kích thước 18 inch (phiên bản Hybrid) và 17 inch ( phiên bản Gas ) giúp xe nổi bật hơn trên mọi hành trình. |
Đuôi xe Đuôi xe nổi bật nhờ bề mặt bắt sáng cùng thiết kế hình thang khỏe khoắn tạo dáng vẻ sang trọng và thể thao. |
Nội thất Toyota Innova Cross
Nội thất của Innova Cross đã trải qua một sự thay đổi đáng kể cả về cách bày trí và chất liệu so với phiên bản trước đó.
Tay lái Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc cao cấp tích hợp các nút bấm tiện lợi cho thao tác mượt mà hơn. |
Màn hình hiển thị Thiết kế màn hình với chế độ hiển thị trực quan, rõ nét các thông số cần thiết hỗ trợ người lái vận hành trơn tru. |
Cửa sổ trời toàn cảnh Tạo không gian mở cho hành khách được hòa mình với thiên nhiên trong mỗi chuyến đi. |
Đèn trang trí khoang lái Giúp hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, tăng sự thư thái cho hành khách trên xe như ở nhà. |
Ghế lái Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp linh hoạt chỉnh vị trí ngồi phù hợp với cơ thể, tiện lợi khi sử dụng, tránh căng thẳng khi ngồi trong thời gian dài. |
Khoang hành khách Khoảng cách hai hàng ghế rộng rãi kết hợp với mặt sàn phẳng giúp hành khách thoải mái và thư giãn trong những chuyến đi xa. |
Khoang hành lý Khoang hành lý rộng rãi hàng đầu phân khúc với thiết kế linh hoạt và tiện dụng, giúp dễ dàng điều chỉnh không gian theo ý muốn. |
Kết cấu bọc ghế và màu sắc Ghế bọc da màu nâu đen cao cấp cùng họa tiết dập nổi, thiết kế cứng cáp ôm lấy thân hành khách mang đến sự êm ái khi ngồi. |
Tiện nghi Toyota Innova Cross
Hệ thống tiện nghi hiện đại, mang đến cho người dùng cảm giác tuyệt vời khi vận hành xe.
Lẫy chuyển số Bố trí ngay sau vô lăng, giúp người lái thao tác tăng giảm số dễ dàng, nhanh chóng và an toàn. |
Chế độ EV mới + ECO& POWER (phiên bản Hybrid) Tùy vào lộ trình di chuyển mà người lái lựa chọn chế độ phù hợp với 3 chế độ lái gồm: Eco, Power và EV. |
Màn hình giải trí Màn hình lên đến 10.1 inch với khả năng kết nối điện thoại thông minh không dây mang lại sự tiện nghi hàng đầu. |
Ghế thương gia ( phiên bản Hybrid ) Thiết kế ghế độc lập chỉnh điện 4 hướng, đệm đỡ chân cùng tự tay cho cảm giác sang trọng và sự thoải mái tối đa. |
Phanh tay điện tử Thiết kế kết hợp với phanh đĩa sau giữ xe không chuyển động khi dừng chờ, giúp giảm thao tác cho người lái. |
Chế độ Sofa Khả năng gập linh hoạt nâng tầm trải nghiệm, mang đến sự dễ chịu tối ưu. |
An toàn Toyota Innova Cross
Sở hữu công nghệ an toàn tiên tiến , Toyota Innova Cross mang đến một loạt tính năng an toàn và hỗ trợ lái tối ưu cho người dùng:
- Hỗ trợ 6 túi khí cho cả hai phiên bản
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
- Camera toàn cảnh
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Ngoài ra phiên bản Hybrid còn trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense:
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS) Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh. |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường(LTA) Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ người lái để chiều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe khỏi làn đường. |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông. |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước. |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Khi lùi từ vị trí đỗ, hệ thống sẽ phát hiện các xe di chuyển đến gần từ phía sau và còi báo hiệu sẽ kêu để cảnh báo hỗ trợ người lái lùi xe an toàn. |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Cảnh báo người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp xe vận hành an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn. |
Vận hành Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross được trang bị hai lựa chọn động cơ cho hai phiên bản khác nhau:
- Phiên bản Innova Cross Xăng sử dụng động cơ Dynamic Force xăng dung tích 2.0L 4 xi lanh thẳng hàng, mang lại công suất tối đa lên đến 171 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205 Nm. Đi kèm với động cơ là hộp số vô cấp Direct Shift CVT và 2 chế độ lái ECO và NORMAL.
- Trong khi đó, phiên bản Innova Cross Hybrid được trang bị động cơ xăng 2.0L theo chu trình Atkinson với 4 xi lanh, đem lại công suất 152 mã lực và mô-men xoắn 187 Nm. Động cơ xăng này kết hợp với mô-tơ điện công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 206 Nm. Hộp số được sử dụng là loại vô cấp e-CVT và có 3 chế độ EV Mode, ECO, NORMAL và PWR.
Động cơ Hybrid Tiết kiệm tối đa nhiên liệu, vận hành êm ái, giảm phát thải và khả năng tăng tốc hứng khởi. |
Công nghệ Hybrid Động cơ M20A-FXS hoàn toàn mới vận hành mạnh mẽ và hiệu quả hơn. |
Toyota Innova Cross là một bước tiến vượt bậc về thiết kế, tiện nghi và an toàn so với phiên bản trước đó. Với thiết kế lai crossover ấn tượng, nội thất tối ưu và các tính năng động cơ tiên tiến, mẫu xe này hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn cho những người yêu thích sự kết hợp giữa thể thao và tiện nghi.
Bảng giá Toyota Innova Cross 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Innova Cross V | 810,000,000₫ | 914 triệu | 930 triệu | 895 triệu | 247 triệu |
Innova Cross HEV | 990,000,000₫ | 1,112 triệu | 1,132 triệu | 1,093 triệu | 301 triệu |
Thông số kỹ thuật Toyota Innova Cross 2024
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 8 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,755 x 1,850 x 1,790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Vành và Lốp xe | 225/50R18 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | M20A-FXS/ Engine M20A-FXS |
Công suất (Hp/rpm) | 128 (172)@6600 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 205@4500-4900 |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Thanh dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, BA, EBD, VSC, TRC, EBS, Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động |