Toyota Wigo 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Toyota Wigo 2024
Thương hiệu | Toyota |
Loại xe | Xe Hatchback ❭ Xe Hatchback Toyota |
Phân khúc | Xe Hatchback hạng A |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Mức giá | Từ 360 đến 405 triệu |
Toyota Wigo 2023 – dòng xe đô thị hạng A chính thức được ra mắt thị trường Việt vào ngày 6/6/2023. Toyota Wigo 2023 – thế hệ thứ 2 của Toyota Wigo là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế độc đáo và tính năng tiện ích. Với phiên bản mới, Toyota Wigo sở hữu thiết kế ngoại thất nhỏ gọn – năng động, không gian nội thất mang đậm tính thời trang – tiện nghi, cùng khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.
Bước sang thế hệ mới, Toyota Wigo đã khắc phục được những hạn chế ở thế hệ cũ, và được cải tiến về thiết kế, kiểu dáng lẫn trang bị công nghệ.
Toyota Wigo được ra mắt thị trường với kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) lần lượt là: 3760x1665x1515. Với chiều dài cơ sở 2525 (mm). Khoảng sáng gầm xe 160 (mm), cùng kích thước của Vành và lốp xe là 175/65R14.
Bên cạnh sở hữu một diện mạo năng động và cá tính, dòng xe đô thị Toyota Wigo 2023 đã mang đến 2 phiên bản đặc trưng: Wigo E, Wigo G. Cùng bộ màu sắc phù hợp với tính cách của từng phân khúc khách hàng: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc.
Ngoại thất Toyota Wigo – Tỏa sáng mọi ngõ ngách đô thị
Với kiểu dáng nhỏ gọn, năng động và linh hoạt cùng thiết kế bên ngoài hiện đại, trẻ trung, Wigo xứng danh ngôi sao xe đô thị, phù hợp đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong thành phố.
Đầu xe Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng. |
Cụm đèn trước Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn đường giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối. |
Thân xe Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe |
Tay nắm cửa Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng. |
Đuôi xe Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc nét và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng. |
Vành và lốp xe
Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn. |
Nội thất Toyota Wigo – Đẳng cấp và tiện lợi từ bên trong
Không gian bên trong Wigo vừa đậm tính thời trang đầy đẳng cấp, vừa được thiết kế nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.
Không gian nội thất Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn |
Khoang lái Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái. |
Ghế lái Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe. |
Tay lái Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động. |
Màn hình giải trí trung tâm Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động. |
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng. |
Cần số Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng. |
Vận hành và An toàn Toyota Wigo
Hệ thống an toàn với những trang bị hiện đại đảm bảo an toàn VẬN HÀNH & AN TOÀN tối đa và mang lại sự yên tâm trên mọi hành trình.
Về hệ thống an toàn
Toyota Wigo 2023 hỗ trợ và kết hợp một số tính năng an toàn cần thiết giúp người tiêu dùng có trải nghiệm lái xe an toàn tối đa:
- Trang bị 2 túi khí
- Khóa cửa trung tâm
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
- Cảnh báo điểm mù (BSM)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Về khả năng vận hành
Toyota Wigo 2023 được thiết kế và cải tiến nhiều tính năng để phù hợp với môi trường lái đô thị linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu:
Động cơ & Hộp số
- Sử dụng Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút: (65) 87/6000
- Ở phiên bản số tự động, Toyota Wigo 2023 sử dụng dạng cần số thẳng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ở 2 phiên bản (L/100km)
- Ngoài đô thị: 4.41 (E), 4.5 (G)
- Kết hợp: 5,14 (E), 5,20 (G)
- Trong đô thị: 6.4 (E), 6.5 (G)
- Toyota Wigo sử dụng hộp số biến thiên
Hệ thống treo/Phanh
- Hệ thống treo trước/sau: Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn
- Phanh trước sau: Đĩa/ Tang trống
Một số tính năng Vận hành và hệ thống An toàn nổi bậc của Toyota Wigo 2023
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn. |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng. |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Hệ thống cảnh báo khi có xe đang di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao. |
Động cơ/Hộp số và Vận hành Động cơ 1.2L mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. |
Bán kính vòng quay Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố. |
Toyota Wigo 2023 – mẫu xe hạng A thuộc phân khúc xe đô thị đã lột xác hoàn toàn từ thiết kế, kiểu dáng, trang bị công nghệ, tiện ích, đã phá vỡ “sự độc tôn” của xe Hàn ở phân khúc A. Ở lần ra mắt và xâm nhập vào thị trường ô tô Việt, Toyota Wigo 2023 không còn cạnh tranh với quá nhiều đối thủ thuộc phân khúc hạng A, hiện tại chỉ còn Kia Morning, Hyundai Grand i10,…Hiện nay, các phiên bản xe Toyota Wigo 2023 đã được bán chính hãng tại các đại lý/showroom Toyota trên toàn quốc.
Bảng giá Toyota Wigo 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Wigo E MT | 360,000,000₫ | 419 triệu | 426 triệu | 400 triệu | 112 triệu |
Wigo G AT | 405,000,000₫ | 468 triệu | 476 triệu | 449 triệu | 125 triệu |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,660 x 1,600 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Vành và Lốp xe | 175/65 R14 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | 1.2L 3NR-VE |
Công suất (Hp/rpm) | 86/6,000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 108/4,200 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Trục xoắn bán độc lập |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Công nghệ phanh |