Volkswagen Virtus 2024
: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất
Thông tin về Volkswagen Virtus 2024
Thương hiệu | Volkswagen |
Loại xe | Xe Sedan ❭ Xe Sedan Volkswagen |
Phân khúc | Xe Sedan hạng B |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Mức giá | Từ 949 đến 1,069 triệu |
Volkswagen Virtus là dòng xe sedan hạng B của hãng Volkswagen – Đức. Vào tháng 03/2023 Volkswagen đã cho ra mắt mẫu xe Virtus tại Việt Nam với một diện mạo trẻ trung tinh tế nhưng không kém phần tiện nghi sang trọng.
Về kích thước tổng thể, Volkswagen Virtus sở hữu kích thước (DxRxC) lần lượt là: 4561x1752x1507 (mm). Chiều dài cơ sở 2651 (mm). Khoảng sáng gầm xe 179 (mm) khi không tải và 145(mm) khi đủ tải. Kích thước của vành và lốp xe là mâm hợp kim 16’’ 205/55R16.
Virtus mang đến thị trường với bộ màu sắc gồm 5 màu: Đỏ, Trắng, Xanh, Bạc, Vàng. Cùng 2 phiên bản là Elegance và Luxury đi kèm giá bán lần lượt là 949 triệu đồng, 1,069 triệu đồng.
Ngoại thất Volkswagen Virtus – Thiết kế trau chuốt theo tinh thần thời thượng
Volkswagen Virtus thừa hưởng vẻ đẹp thanh lịch và sang trọng của dòng sedan, kết hợp cùng thiết kế đèn LED hiện đại và các đường gân 3D tinh tế, tạo nên diện mạo độc đáo cho Virtus.
Đường viền mạ chrome nổi bật Các đường viền mạ chrome sắc nét và vươn ngang một cách mạnh mẽ tạo nên diện mạo táo bạo kết nối các chi tiết ở đầu xe. |
Đèn pha và đèn ban ngày LED Đèn pha và đèn ban ngày LED có chức năng tự động bật tắt, điều chỉnh khoảng sáng, coming home/leaving home (phiên bản Luxury). |
Đèn sau LED ấn tượng Cụm đèn sau LED thiết kế độc đáo và cá tính vuốt cạnh sang hai bên với màu sắc chuyển tông huyền ảo. |
Mâm xe Thiết kế mâm 16 inch cá tính. |
Nội thất Volkswagen Virtus – Tiện nghi và kết nối công nghệ
Không gian nội thất của Virtus vô cùng rộng rãi, được thiết kế tỉ mỉ và hài hoà. Tận hưởng sự kết nối công nghệ hoàn hảo, tạo ra một không gian mở với thế giới bên ngoài, nhưng vẫn riêng tư và độc đáo cho riêng bạn.
Kết nối không dây được chú trọng Kết nối không dây được chú trọng trong hệ thống tiện nghi của Virtus: App-connect không dây, Bluetooth, sạc điện thoại không dây. |
Màn hình giải trí cảm ứng MIB Regio Kích thước lớn 10 inch sắc nét. |
Đồng hồ trung tâm Digital Cockpit (Luxury) Kích thước 8 inch có thể điều chỉnh, thay đổi giao diện. |
Vô lăng Vô lăng thể thao bọc da, thiết kế D-Cut tích hợp nhiều nút điều khiển và lẫy sang số. |
Cruise Control Hỗ trợ người lái ở cung đường dài cũng như lên dốc. |
Điều hòa tự động Climatronic Điều khiển cảm ứng có bộ lọc không khí. |
Cửa sổ trời (Luxury) Chỉnh điện tiện nghi mang đến không gian thoải mái. |
Khoang hành lý Khoang hành lý rộng rãi 521 lít phù hợp cho mọi chuyến hành trình. |
An toàn Volkswagen Virtus
Virtus sở hữu tiện nghi an toàn khá phong phú:
- Hỗ trợ 6 túi khí ( phiên bản Luxury) và 2 túi khí ( phiên bản Elegance).
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống hỗ trợ phanh gấp BA.
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA.
- Móc gắn ghế an toàn trẻ em.
- Chức năng chống trộm.
- Chìa khóa mã hóa chống trộm.
- Cảm biến áp suất lốp TPMS.
Một số điểm nổi bật trong hệ thống an toàn của Volkswagen Virtus:
Cân bằng điện tử ESC Hệ thống cân bằng điện tử ESC của Virtus sẽ tự động kích hoạt trong các tình huống xe mất ổn định khi di chuyển. Nó sẽ kiểm soát từng bánh xe riêng lẻ, phanh và điều chỉnh mô-men xoắn để đưa xe trở lại quỹ đạo cân bằng. |
Chống trượt khi tăng dốc ASR. Hệ thống ngăn trượt khi khởi hành và tăng tốc của Virtus sẽ tự động kích hoạt phanh ở các bánh dẫn động và giảm mô-men xoắn để tránh hiện tượng quay trơn. |
Hỗ trợ trả lái thông minh DSR Hệ thống trợ lực lái của Virtus sẽ can thiệp trong một số tình huống khẩn cấp, như khi lái xe trên địa hình có độ bám bên trái và phải khác nhau. Điều này thường dẫn đến tình trạng đầu xe lệch một phía. Khi gặp trường hợp như vậy, hệ thống sẽ cung cấp trợ lực phù hợp để giúp xe duy trì quỹ đạo ổn định. |
Kiểm soát lực kéo EDTC Khi xảy ra tình huống đột ngột nhả chân ga hoặc chuyển sang số thấp khi đang điều khiển xe, bướm ga sẽ đóng, dẫn đến giảm công suất động cơ. Lực ma sát sẽ gây hiện tượng phanh động cơ, đối phó với lực kéo tác động lên xe. Kết quả, bánh xe có thể bị khoá cứng và không điều khiển được. Hệ thống sẽ can thiệp bằng cách mở bướm ga trong khoảng thời gian nhất định để duy trì lực kéo, giúp bánh xe quay tối ưu với tốc độ xe. Nhờ điều này, người lái có thể tiếp tục đánh lái và điều khiển xe một cách ổn định. |
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC Hệ thống kết hợp với camera lùi sẽ giúp lùi đỗ xe dễ dàng với hình ảnh và âm thanh cảnh báo. |
Khóa vi sai điện tử EDL Giúp xe có thể duy trì độ bám đường bằng cách phanh các bánh xe bị quay trơn và truyền lực kéo qua bánh còn lại. |
Vận hành Volkswagen Virtus – Vận hành tối đa với mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu
Với động cơ chất lượng Đức, được phát triển trên khung gầm MQB A0 và xây dựng với tinh thần chuẩn mực về độ vững vàng, Volkswagen Virtus dễ dàng tạo ra cảm giác phấn khích và sự bùng nổ khi cầm lái.
Volkswagen Virtus trang bị động cơ 1.0L TSI Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, biến thiên trục cam nạp và xả. Điều này tối ưu hóa lượng khí nạp và xả, tối ưu hoá khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ – hộp số:
- Động cơ: TSI 1.0L
- Công suất( Hp/ rpm): 115/5000-5500 ( 85kw)
- Mô men xoắn ( Nm/ rpm): 178/1750-4500
- Hộp số: Tự động 6 cấp.
- Hệ thống truyền động: dẫn động cầu trước.
Vành & Lốp xe: mâm hợp kim 16’’ 205/55R16.
Mức tiêu thụ nhiêu liệu: chỉ ở mức 6,64 lít/ 100km. (phiên bản Elegance – hỗn hợp)
Volkswagen Virtus là một mẫu xe sedan hạng B đáng chú ý, đầy công nghệ tiên tiến và tính năng nội thất độc đáo. Dù có mức giá bán cao hơn so với đối thủ trong phân khúc, điều này tạo ra một thách thức lớn trong việc cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, chiếc xe vẫn thu hút được những khách hàng đam mê và yêu thích thương hiệu Volkswagen hoặc mong muốn sở hữu một sản phẩm chất lượng đích thực mang phong cách xe Đức.
Bảng giá Volkswagen Virtus 2024 mới nhất
Phiên bản | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Virtus Elegance | 949,000,000₫ | 1,067 triệu | 1,086 triệu | 1,048 triệu | 288 triệu |
Virtus Luxury | 1,069,000,000₫ | 1,199 triệu | 1,220 triệu | 1,180 triệu | 324 triệu |
Thông số kỹ thuật Volkswagen Virtus 2024
Kích thước/trọng lượng | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.561 x 1,752 x 1.507 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.651 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 179 |
Vành và Lốp xe | 205/55 R16 |
Động cơ/hộp số | |
Động cơ | TSI 1.0L tăng áp |
Công suất (Hp/rpm) | 115/5,000- 5,500 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 178/1,750-4,500 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hệ thống treo/phanh | |
Hệ thống treo trước/sau | |
Phanh trước/sau | |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử |